Nếu bạn thường xuyên lướt các trang mạng xã hội thì chắc hẳn đã từng bắt gặp từ BTS. Vậy từ viết tắt BTS là gì và có ý nghĩa của BTS như thế nào? Hãy cùng thủ thuật vn tìm hiểu nghĩa của từ này trong bài viết hôm nay nhé!
1. BTS là gì? Nghĩa viết tắt của BTS là gì?
2. BTS là tên một nhóm nhạc Kpop hàn Quốc.
BTS là từ viết tắt của tên một nhóm nhạc Hàn Quốc nổi tiếng là Bangtan Boys, tên tiếng Hàn là Bangtan Sonyeondan (방탄소년단) dịch ra hiểu theo nghĩa là Chống đạn thiếu niên đoàn.
Nhóm BTS gồm có 7 thành viên là RM, Jin, Suga, J-Hope, Jimin, V, Jungkook chính thức ra mắt vào 13 tháng 6 năm 2013, chịu sự quản lý của công ty giải trí Big Hit Music. Nhóm được xem là một hiện tượng toàn cầu với nhiều bài hit nổi cùng lượng fan khủng. Chính vì thế, khi bắt gặp cụm từ BTS trên mạng xã hội thì phần lớn là đang nhắc đến nhóm nhạc này.
3. BTS trong mạng di động.
Trong thế giới mạng di động, BTS là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Base transceiver station có nghĩa mà Trạm thu phát gốc. Đây là một trạm thu phát vô tuyến cố định được sử dụng trong mọi mạng di động. BTS có chức năng kết nối các thiết bị di động với mạng, giúp nhận và gửi tín hiệu vô tuyến đến những thiết bị di động và chuyển đổi chúng sang dạng tín hiệu kỹ thuật số mà nó truyền trên mạng để định tuyến đến các thiết bị đầu cuối khác trong mạng hoặc Internet.
4. BTS trong video trên Youtube.
Nếu bắt gặp từ BTS xuất hiện trong các video trên Youtube hoặc trang mạng xã hội thì các bạn có thể hiểu đây là viết tắt của từ tiếng Anh Behind the scenes được dịch là phía sau màn ảnh hay gọi ngắn gọn là hậu trường. Đây là những đoạn video quay lại các cảnh, tình huống chân thật diễn ra trong quá trình chuẩn bị cho các MV ca nhạc hay phim mà khán giả khó có thể biết. Việc tung ra các video phía sau màn ảnh giúp khán giả có cái nhìn gần gũi, chân thật hơn về các diễn viên, ca sĩ, cũng như hiểu được sự vất vả của cả đoàn phim để dựng được một tác phẩm hoàn chỉnh.
5. BTS trong xây dựng dự trữ.
Ngoài các nghĩa trên, BTS còn là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Built to stock có nghĩa là Xây dựng dự trữ. Đây là cách tiếp cận sản xuất trước phần lớn nhờ vào dự đoán nhu cầu sử dụng hàng hóa cao để có thể chủ động dự trữ nguồn hàng lớn có sẵn trong kho. Kế hoạch sản xuất dự trữ có thể dựa vào dự báo doanh số hoặc nhu cầu lịch sử mua hàng. Trên thực tế, BTS thường được kết hợp với những kỹ thuật công nghiệp sản xuất hàng loạt tiên tiến.
6. BTS trong giáo dục.
Trong ngành Giáo dục, BTS là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Back to school được dịch là Trở lại trường. Đây là thời điểm sau khi kết thúc kỳ nghỉ và học sinh trở lại trường để tiếp tục hành trình học tập. Đặc biệt, ở nước ngoài cụm từ viết tắt này được sử dụng khá phổ biến nhưng với người Việt thì BTS với nghĩa Back to school hiếm khi được sử dụng.
Lời kết.
Trên đây là một vài thông tin nhằm giải thích BTS là gì cũng như nghĩa của BTS trên Facebook, các video và một số ngành cụ thể. Hy vọng bài viết phần nào cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn về thuật ngữ này. Nếu thấy bài viết hay và bổ ích, bạn đừng ngại chia sẻ cho mọi người cùng biết nhé!