Terminal là một chương trình phần mềm được nhà sản xuất tích hợp sẵn trên hệ điều hành Linux, cho phép người dùng có thể giao tiếp với máy tính thông qua việc sử dụng các câu lệnh. Chính vì vậy, Terminal còn được gọi là chương trình giao diện cửa sổ dòng lệnh (command line interface).
I. Tại sao sử dụng Terminal
Tiền thân của Linux là hệ điều hành Unix. Khi Unix ra đời, người dùng tương tác với máy tính thông qua thao tác gõ các câu lệnh trên một cửa sổ dòng lệnh. Điều này, giúp việc thực hiện các tác vụ nhanh hơn nhưng đòi hỏi người dùng cần phải nhớ cú pháp các dòng lệnh, đồng thời với các tác vụ phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều câu lệnh khác nhau, khi đó việc sử dụng cửa sổ dòng lệnh trở nên khó khăn hơn nhiều. Để giải quyết hạn chế này, Linux hỗ trợ giao diện đồ họa cho người dùng (Graphic User Interface hay GUI), nhờ đó người dùng có thể thực hiện các tác vụ trên máy tính thông qua việc sử dụng con chuột để click hoặc kéo thả.
Mặc dù vậy, đối với các lập trình viên và đặc biệt là những nhà quản trị hệ thống, thì việc sử dụng terminal trong nhiều tình huống là bắt buộc, do máy tính không hỗ trợ GUI. Chẳng hạn như, khi làm việc trên server cài Linux không có GUI hoặc một số tác vụ không hỗ trợ UI. Trong nhiều trường hợp khác thì việc sử dụng Terminal sẽ nhanh chóng và hiệu quả hơn sử dụng giao diện GUI.
II. Khởi động Terminal
Trên Ubuntu để khởi động terminal, các bạn dùng tổ hợp phím Ctrl + Alt + T hoặc gõ Windows để mở Dash (Dash tương tự như Start menu của Windows) và tìm kiếm cho terminal
.
Trên Mac OSX, để khởi động terminal, các bạn mở Launchpad (Launchpad tương tự như start menu trên Windows hoặc Dash trên Ubuntu) bằng việc, click chuột vào biểu tượng hình tên lửa ở thanh nằm ngang phía bên dưới màn hình (thanh này còn gọi là Dock) như hình dưới đây.
Sau khi khởi động terminal, các bạn sẽ thấy một cửa sổ hiển thị cùng một ô hình chữ nhật nằm ngang nhấp nháy chờ người dùng nhập dòng lệnh. Ô hình chữ nhật nhấp nháy này được gọi là command prompt.
III. Câu Lệnh Cơ Bản
1. Di Chuyển Giữa Các Thư Mục
Để di chuyển giữa các thư mục (directory hay folder) trên máy tính các bạn sử dụng câu lệnh cd
(change directory):
$ cd [directory_path]
Thay thế [directory_path] ở trên bằng địa chỉ thư mục mà bạn muốn di chuyển tới.
Để di chuyển tới thư mục Home của người dùng:
$ cd ~
Trên Linux, ký tự ~
chính là địa chỉ thư mục người dùng.
Câu lệnh trên tương tự khi các bạn sử dụng cd
mà không truyền vào bất kỳ đối số nào:
$ cd
2. Hiển Thị Nội Dung Thư Mục
Để hiển thị danh sách các tập tin và thư mục bên trong một thư mục khác, các bạn sử dụng câu lệnh ls
(list) như sau:
$ ls [dir_path]
Trong đó [dir_path] là địa chỉ thư mục mà bạn muốn liệt kê danh sách tập tin bên trong.
Câu lệnh này sẽ hiển thị tên của từng tập tin và thư mục bên trong [dir_path]. Sử dụng tùy chọn -l
để hiển thị thêm những thông tin khác như quyền của tập tin, chủ sở hữu và thời gian tạo tập tin:
$ ls -l [dir_path]
Để đi sâu vào tìm hiểu về quyền và chủ sở hữu tập tin trên Linux, các bạn tham khảo ở các bài viết sau.
Sử dụng tùy chọn -a
để hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn (các tập tin hay thư mục ẩn là tập tin hoặc thư mục có tên với dấu .
ở đầu, ví dụ .secret.txt
sẽ không xuất hiện nếu như người dùng không sử dụng tùy chọn -a
):
$ ls -la [dir_path]
3. Xóa File
Để xóa file trên terminal, các bạn sử dụng câu lệnh với cú pháp:
$ rm [file_path]
Thay thế [file_path] bằng địa chỉ của tập tin mà bạn muốn xóa.
Để xóa tập tin ở cùng thư mục với thư mục hiện tại trên terminal, các bạn nhập tên tập tin và đặt trước tên tập tin ký tự ./
:
$ rm ./[file_name]
Ví dụ, để xóa tập tin test.txt
nằm trên cùng thư mục hiện tại đang đứng trên terminal:
$ rm ./test.txt
Trong Linux, ký tự đặc biệt .
chính là địa chỉ thư mục hiện tại.
Hoặc các bạn cũng có thể chỉ sử dụng tên tập tin mà không cần ./
, ví dụ:
$ rm test.txt
4. Xóa Thư Mục
Để xóa thư mục bất kỳ trên terminal, các bạn dùng câu lệnh với cú pháp:
$ rmdir [dir_name]
Thay thế [dir_name] bằng tên của thư mục mà bạn muốn xóa.
Lưu ý rằng, các bạn chỉ có thể xóa thư mục khi bên trong nó không có bất kỳ tập tin nào. Trong trường hợp, bên trong thư mục có một hoặc nhiều tập tin hoặc thư mục khác, các bạn cần sử dụng câu lệnh xóa file với tùy chọn -r
(recursive) như sau:
$ rm -r [dir_name]
Khi chạy câu lệnh này, các bạn sẽ nhận được yêu cầu xác nhận xóa từng file một. Để bỏ qua việc xác nhận, các bạn sử dụng thêm tùy chọn -f
(force) như sau:
$ rm -rf [dir_name]
IV. Lời kết.
Trên đây thủ thuật vn đã chỉ cho các bạn khái niệm về Terminal và các thao tác các lệnh trong Terminal theo cách dễ tiếp cận nhất. Nếu có gì thắc mắc hãy comment bên dưới nhé. Chúc các bạn thành công!